--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hào kiệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hào kiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào kiệt
+ noun
hero
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
hào kiệt
:
hero
+
director of central intelligence
:
Giám Ðốc Trung Ương Tình Báo của Hoa Kỳ
+
chấp cha chấp chới
:
xem chấp chới
+
engrossed
:
được chép, viết một cách trang trọng bằng chữ to rõ ràng (ví dụ: chiến công, hay tài liệu về pháp luật)
+
ý định
:
intention